PTT9: PTT9 Chỉnh phủ bảo lãnh lần đầu
Cập nhật ngày 06/08/2025 - 15:57:32
Trích dẫn Trích dẫn
Tên TCĐKCK:
TCPH thảo test TP sửa tên thay tên 3
Trụ sở chính:
Địa chỉ TCPH thảo test TP
Tên chứng khoán:
Tên trái phiếu PTT9 - Chính phủ bảo lãnh sửa tên
Mã chứng khoán:
PTT9
Mã ISIN:
ISINPTT9
Mệnh giá:
2.000.000 đồng
Loại chứng khoán:
Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh
Số lượng chứng khoán đăng ký:
1.000.050 Trái phiếu
Hình thức đăng ký:
Ghi sổ 34
Nội dung Nội dung Nội dung
Tin cùng tổ chức
-
PTT9: Test loại tin 34 PTT9
Cập nhật ngày 14/08/2025 - 15:59:58 -
PTT9: chuyển sàn ngày hiệu lực quá khứ
Cập nhật ngày 11/08/2025 - 17:36:10 -
PTT9: ptt9 cấp bổ sung
Cập nhật ngày 10/08/2025 - 16:57:17 -
PTT9: ptt9 chính phủ bảo lãnh 1.007.540 2.015.080.000.000
Cập nhật ngày 09/08/2025 - 10:12:14 -
PTT9: ptt9 hủy 1 phần chính phủ bảo lãnh
Cập nhật ngày 08/08/2025 - 16:16:26 -
PTT9: Số lượng CK hiện tại 1.007.540
Cập nhật ngày 08/08/2025 - 15:56:31 -
PTT9: ptt9 hủy 1 phần
Cập nhật ngày 08/08/2025 - 15:23:58 -
PTT9: PTT9 chính phủ bảo lãnh
Cập nhật ngày 08/08/2025 - 15:19:34 -
PTT9: PTT9 Chính phủ bảo lãnh hủy 1 phần
Cập nhật ngày 08/08/2025 - 13:34:02 -
PTT9: bacnd test 8
Cập nhật ngày 08/08/2025 - 13:28:31
Tin khác
-
PTT8: PTT8 TP chỉnh phủ lần đầu Cấp GCN 1
Cập nhật ngày 07/08/2025 - 09:59:30 -
PTT13: PTt13 TP chín quyền địa phương lần đầu Cấp GCN
Cập nhật ngày 07/08/2025 - 09:55:25 -
PTT12: PTT12 Cấp GCN lần đầu TP doanh nghiệp
Cập nhật ngày 07/08/2025 - 09:51:00 -
PTT11: PTT11 cấp GCN lần đầu TP khác sửa 1
Cập nhật ngày 07/08/2025 - 09:05:12 -
PTT10: PTT10 Cấp GCN lần đầu Tín phiếu kho bạc
Cập nhật ngày 07/08/2025 - 08:54:25 -
PTT17: PTt17 GCN lần đầu chứng quyền
Cập nhật ngày 07/08/2025 - 08:48:08 -
PTT16: PTT 16 lần đầu Cấp GCN Tín phiếu
Cập nhật ngày 06/08/2025 - 17:03:22 -
PTT7: PTT7 GCN lần đầu TPRL
Cập nhật ngày 06/08/2025 - 16:54:34 -
CCQ15: CCQ15 Chứng chỉ quỹ GCN lần đầu
Cập nhật ngày 06/08/2025 - 16:36:28 -
PTT14: PTT14 Cổ phiếu GCN lần đầu sửa đã duyệt
Cập nhật ngày 06/08/2025 - 16:05:53
Tin nổi bật
Thống kê
-
38.062|5.450
-
6
-
2.368
-
751
-
40
-
63.000