CCQ15: CCQ15 điều chỉnh chứng chỉ quỹ
Cập nhật ngày 06/08/2025 - 13:29:00
Trích dẫn Trích dẫn
Tên Công ty quản lý quỹ:
TCPH thảo test TP sửa tên thay tên 3
Tên đầy đủ của Quỹ:
Quỹ ACB Thảo test thay tên 1
Tên chứng chỉ quỹ:
Chứng chỉ Quỹ ACB Thảo test thay tên 1
Mã chứng chỉ quỹ:
CCQ15
Mã ISIN:
ISINCCQ15
Số lượng CCQ phát hành thêm và đăng ký bổ sung:
10 chứng chỉ quỹ
Số lượng CCQ bị thu hồi và bị hủy đăng ký:
20 chứng chỉ quỹ
Tổng số lượng CCQ đang lưu hành và đang đăng ký hiện tại:
50.000.860 chứng chỉ quỹ
Ngày hiệu lực điều chỉnh:
20/08/2025
Thông tin thêm Thông tin thêm Lý do Lý do
Thông tin thêm Thông tin thêm Lý do Lý do
Thông tin thêm Thông tin thêm Lý do Lý do
Tin cùng tổ chức
-
CCQ15: CCQ 15
Cập nhật ngày 10/09/2025 - 16:58:00 -
CCQ15: Điều chỉnh CCQ 15
Cập nhật ngày 28/08/2025 - 14:51:54 -
CCQ15: CCQ15 chuyển sàn
Cập nhật ngày 12/08/2025 - 08:58:59 -
CCQ15: ccq15 điều chỉnh CCQ
Cập nhật ngày 10/08/2025 - 16:49:31 -
CCQ15: ccq15 hủy 1 phần
Cập nhật ngày 10/08/2025 - 16:29:51 -
CCQ15: ccq15 thay đổi tên chứng khoán
Cập nhật ngày 08/08/2025 - 10:10:37 -
CCQ15: ccq15 bổ sung Giấy GCN
Cập nhật ngày 07/08/2025 - 17:48:32 -
CCQ15: Tiêu đề
Cập nhật ngày 07/08/2025 - 16:27:01 -
CCQ15: CCQ15 Chứng chỉ quỹ GCN lần đầu
Cập nhật ngày 06/08/2025 - 16:36:28 -
CCQ15: CCQ15 chứng chỉ quỹ điều chỉnh CCQ
Cập nhật ngày 06/08/2025 - 13:42:02
Tin khác
-
CCQ15: CCQ 15
Cập nhật ngày 10/09/2025 - 16:58:00 -
FUEMO100: Test Lần ĐK, Tổng cộng, Lý do, số lượng
Cập nhật ngày 10/09/2025 - 14:34:21 -
CCQ15: Điều chỉnh CCQ 15
Cập nhật ngày 28/08/2025 - 14:51:54 -
FUEMO100: Test điều chỉnh lần 1 giữ nguyên rule
Cập nhật ngày 28/08/2025 - 10:42:57 -
FUCVREIT: Tesst lan dang ký
Cập nhật ngày 28/08/2025 - 08:52:25 -
FUEMO100: Test CCQ loại tin 4
Cập nhật ngày 27/08/2025 - 10:06:41 -
FUEIP100: bacnd test
Cập nhật ngày 11/08/2025 - 13:16:27 -
CCQ15: ccq15 điều chỉnh CCQ
Cập nhật ngày 10/08/2025 - 16:49:31 -
CCQ1: ccq1 điều chỉnh
Cập nhật ngày 07/08/2025 - 16:51:51 -
CCQ1: CCq1 điều chỉnh lần 2
Cập nhật ngày 07/08/2025 - 16:34:08
Tin nổi bật
Thống kê
-
38.062|5.450
-
6
-
2.378
-
751
-
40
-
63.000