VPB: VPB hủy 1 cp
Cập nhật ngày 11/08/2025 - 13:11:36
VPB hủy 1 cp
Tên chứng khoán:
Cổ phiếu Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng
Mã chứng khoán:
VPB
Mã ISIN:
VN000000VPB6
Mệnh giá:
10.000 đồng
Số lượng chứng khoán đã đăng ký:
6.743.423.601 Cổ phiếu
Số lượng chứng khoán điều chỉnh giảm:
1 Cổ phiếu
Tổng số lượng chứng khoán đăng ký còn lại:
6.743.423.600 Cổ phiếu
Ngày hiệu lực điều chỉnh giảm số lượng
chứng khoán đăng ký:
chứng khoán đăng ký:
10/08/2025
Lý do:
Tin cùng tổ chức
-
VPB: Thông báo ngày hạch toán của cổ phiếu thay đổi niêm yết
Cập nhật ngày 31/10/2022 - 17:12:36 -
VPB: Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản
Cập nhật ngày 31/10/2022 - 14:09:34 -
VPB: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán thay đổi lần thứ 5
Cập nhật ngày 21/10/2022 - 11:25:00 -
VPB: Phát hành cổ phiếu từ nguồn vốn chủ sở hữu
Cập nhật ngày 19/09/2022 - 17:00:51 -
VPB: Chuyển quyền sở hữu 397.089 cổ phiếu
Cập nhật ngày 19/07/2022 - 14:46:39 -
VPB: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022
Cập nhật ngày 10/03/2022 - 09:40:06 -
VPB: Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản
Cập nhật ngày 22/12/2021 - 11:24:55 -
VPB: Chuyển quyền sở hữu 662.990 cổ phiếu
Cập nhật ngày 17/12/2021 - 10:38:40 -
VPB: Thông báo ngày hạch toán của cổ phiếu thay đổi niêm yết
Cập nhật ngày 12/11/2021 - 10:53:38 -
VPB: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán thay đổi lần thứ 4
Cập nhật ngày 02/11/2021 - 13:47:42
Tin khác
-
PTT17: PTT17 Hủy 1 phần
Cập nhật ngày 10/08/2025 - 16:39:01 -
PTT16: PTT16 hủy 1 phần
Cập nhật ngày 10/08/2025 - 16:34:14 -
CCQ15: ccq15 hủy 1 phần
Cập nhật ngày 10/08/2025 - 16:29:51 -
PTT14: ptt14 hủy b1 phân cổ phiếu
Cập nhật ngày 10/08/2025 - 16:26:07 -
PTT8: PTT8 hủy 1 phần
Cập nhật ngày 10/08/2025 - 16:21:45 -
PTT13: PTT13 hủy 1 phần
Cập nhật ngày 10/08/2025 - 16:16:44 -
PTT12: ptt12 Hủy 1 phần đăng ký
Cập nhật ngày 10/08/2025 - 16:12:44 -
PTT11: PTT11 hủy 1 phần
Cập nhật ngày 10/08/2025 - 16:10:08 -
PTT11: ptt11 60.000.081
Cập nhật ngày 09/08/2025 - 10:21:31 -
PTT10: PTt10 5.000.020
Cập nhật ngày 09/08/2025 - 10:17:30
Tin nổi bật
Thống kê
-
38.062|5.450
-
6
-
2.368
-
751
-
40
-
63.000