CFPT2211: Test ĐKBs 2
Cập nhật ngày 06/06/2025 - 09:49:21
Tên tổ chức phát hành:
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
Tên tiếng anh:
Ho Chi Minh City Securities Corporation
Trụ sở chính:
Tầng 2, 5, 6, 7, 11 và 12 Tòa nhà AB, số 76A Lê Lai, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh
Giấy phép thành lập và hoạt động:
số 11/GPHĐKD do UBCKNN cấp ngày 29/04/2003.
Tên chứng quyền:
Chứng quyền FPT-HSC-MET10
Mã chứng quyền:
CFPT2211
Mã ISIN:
VN0CFPT22116
Mã chứng khoán cơ sở:
FPT
Tổ chức phát hành chứng khoán cơ sở:
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
Loại chứng quyền:
Mua
Kiểu thực hiện:
Kiểu châu Âu
Phương thức thực hiện chứng quyền:
Bằng tiền
Thời hạn:
6 tháng
Ngày đáo hạn:
02/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:
10:1
Giá thực hiện:
85.000 đồng
Số lượng chứng quyền đăng ký bổ sung:
1.000.000 Chứng quyền
Tổng số lượng chứng quyền đăng ký hiện tại:
7.000.000 Chứng quyền
Hình thức đăng ký:
Ghi sổ
Lý do thay đổi:
ĐKBS lần 2
Bắt đầu từ ngày 06/06/2025, VSDC nhận lưu ký số Chứng quyền đăng ký trên.
Tin cùng tổ chức
-
CFPT2211: Test
Cập nhật ngày 06/06/2025 - 09:47:31 -
CFPT2211: Thông báo ngày hạch toán của chứng quyền niêm yết
Cập nhật ngày 27/09/2022 - 11:56:09 -
CFPT2211: Cấp giấy chứng nhận đăng ký chứng quyền lần đầu
Cập nhật ngày 21/09/2022 - 08:22:12
Tin khác
-
DAT: ANT: Chứng nhận điều chỉnh thông tin số lượng cổ phiếu đăng ký lần thứ 6
Cập nhật ngày 09/05/2025 - 17:43:55 -
CMSN2312: test
Cập nhật ngày 01/07/2024 - 17:00:22 -
BVDB12153: Test ĐKBS bỏ VĐL TPCP NHPT
Cập nhật ngày 20/05/2024 - 10:06:41 -
BVDB12153: Test ĐKBS TPCP NHPT bỏ VĐL
Cập nhật ngày 20/05/2024 - 09:40:07 -
TD2439031: Test ĐKBS lần 3 bỏ VĐL
Cập nhật ngày 06/05/2024 - 10:13:54 -
TD2439031: TEST ĐKBS1 bỏ VĐL
Cập nhật ngày 06/05/2024 - 09:46:55 -
TD1530288: Test ĐKBS lần 11 bỏ VĐL
Cập nhật ngày 06/05/2024 - 09:16:45 -
TPCPLY4: TPCP4- CẤP BỔ SUNG LẦN 2
Cập nhật ngày 26/04/2024 - 14:25:56 -
TPCPLY4: TPCP đăng ký bổ sung lần 1
Cập nhật ngày 26/04/2024 - 14:22:25 -
TPCPVY26042024: đăng ký bổ sung lần 2
Cập nhật ngày 26/04/2024 - 11:42:49
Tin nổi bật
Thống kê
-
38.062|5.450
-
4
-
2.327
-
721
-
40
-
63.000