Thông tin số lượng tài khoản giao dịch trong nước và ngoài nước tại ngày 28/02/2022
Cập nhật ngày 04/03/2022 - 10:47:47
- Số lượng TKGD trong nước: 4.676.099 tài khoản, trong đó:
+ Số lượng TKGD của nhà đầu tư cá nhân: 4.662.794 tài khoản
+ Số lượng TKGD của nhà đầu tư tổ chức: 13.305 tài khoản
- Số lượng TKGD nước ngoài: 40.092 tài khoản, trong đó:
+ Số lượng TKGD của nhà đầu tư cá nhân: 35.920 tài khoản
+ Số lượng TKGD của nhà đầu tư tổ chức: 4.172 tài khoản
Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD) thông báo về số lượng tài khoản giao dịch chứng khoán (TKGD) của nhà đầu tư trong nước và nước ngoài tại ngày 28/02/2022 theo quản lý trên hệ thống của VSD như sau:
- Số lượng TKGD trong nước: 4.676.099 tài khoản, trong đó:
+ Số lượng TKGD của nhà đầu tư cá nhân: 4.662.794 tài khoản
+ Số lượng TKGD của nhà đầu tư tổ chức: 13.305 tài khoản
- Số lượng TKGD nước ngoài: 40.092 tài khoản, trong đó:
+ Số lượng TKGD của nhà đầu tư cá nhân: 35.920 tài khoản
+ Số lượng TKGD của nhà đầu tư tổ chức: 4.172 tài khoản
Tin khác
-
test 030812
Cập nhật ngày 03/08/2023 - 16:04:37 -
test 03081
Cập nhật ngày 03/08/2023 - 11:13:05 -
test
Cập nhật ngày 03/08/2023 - 10:35:57 -
Thông tin số lượng tài khoản giao dịch trong nước và ngoài nước tại ngày 31/10/2022
Cập nhật ngày 07/11/2022 - 16:41:24 -
Thông tin số lượng tài khoản giao dịch trong nước và ngoài nước tại ngày 30/09/2022
Cập nhật ngày 10/10/2022 - 16:07:38 -
Thông tin số lượng tài khoản giao dịch trong nước và ngoài nước tại ngày 31/08/2022
Cập nhật ngày 09/09/2022 - 14:29:35 -
Thông tin số lượng tài khoản giao dịch trong nước và ngoài nước tại ngày 31/07/2022
Cập nhật ngày 04/08/2022 - 14:23:14 -
Thông tin số lượng tài khoản giao dịch trong nước và ngoài nước tại ngày 30/06/2022
Cập nhật ngày 07/07/2022 - 15:42:05 -
Thông tin số lượng tài khoản giao dịch trong nước và ngoài nước tại ngày 31/05/2022
Cập nhật ngày 08/06/2022 - 15:57:21 -
Thông tin số lượng tài khoản giao dịch trong nước và ngoài nước tại ngày 30/04/2022
Cập nhật ngày 10/05/2022 - 17:48:53
Tin nổi bật
Thống kê
-
38.062|5.450
-
4
-
2.327
-
721
-
40
-
63.000