VTZ: Thông báo ngày hạch toán của cổ phiếu niêm yết
Cập nhật ngày 19/11/2021 - 17:31:47
Theo công văn số 3423/TB-SGDHN ngày 17/11/2021 của Sở giao dịch Chứng khoán Hà Nội về ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu niêm yết VTZ, cụ thể:
Tên chứng khoán:
Cổ phiếu Công ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành
Mã chứng khoán:
VTZ
Mã ISIN:
VN000000VTZ7
Ngày giao dịch chính thức:
25/11/2021
Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD) đề nghị các Thành viên theo dõi, thực hiện hạch toán chứng khoán VTZ từ tài khoản chứng khoán chờ giao dịch sang tài khoản chứng khoán giao dịch cho khách hàng (nếu có) vào ngày 25/11/2021.
Tin cùng tổ chức
-
VTZ: Thông báo ngày hạch toán của cổ phiếu niêm yết bổ sung
Cập nhật ngày 15/11/2022 - 15:20:04 -
VTZ: Cấp giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán thay đổi lần thứ 1
Cập nhật ngày 28/10/2022 - 15:31:54 -
VTZ: Trả cổ tức bằng cổ phiếu
Cập nhật ngày 20/09/2022 - 15:54:48 -
VTZ: Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2022
Cập nhật ngày 12/09/2022 - 14:27:18 -
VTZ: Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022
Cập nhật ngày 07/03/2022 - 17:33:38 -
VTZ: Tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa
Cập nhật ngày 07/10/2021 - 08:08:03 -
VTZ: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán
Cập nhật ngày 05/10/2021 - 16:57:06
Tin khác
-
DWC: DWC - Thông báo ngày hạch toán của chứng quyền niêm yết - bacnd 1
Cập nhật ngày 07/02/2025 - 15:02:12 -
DWC: Test44
Cập nhật ngày 05/02/2025 - 17:38:41 -
DWC: Test
Cập nhật ngày 05/02/2025 - 17:33:29 -
DWC: Tets nagfy hạch toán
Cập nhật ngày 05/02/2025 - 17:30:58 -
VC3: Thông báo ngày hạch toán của chứng quyền niêm yết
Cập nhật ngày 05/02/2025 - 15:33:30 -
DWC: bacnd 3 test
Cập nhật ngày 05/02/2025 - 15:29:39 -
DWC: Bacnd 2 test
Cập nhật ngày 05/02/2025 - 15:04:56 -
NNG: Thông báo ngày hạch toán của chứng quyền niêm yết
Cập nhật ngày 04/02/2025 - 17:08:29 -
DAT: Thông báo ngày hạch toán của chứng quyền niêm yết
Cập nhật ngày 04/02/2025 - 15:22:32 -
QNC: Thông báo ngày hạch toán của chứng quyền niêm yết
Cập nhật ngày 04/02/2025 - 15:10:33
Tin nổi bật
Thống kê
-
38.062|5.450
-
4
-
2.327
-
721
-
40
-
63.000